Tổng hợp Ngữ pháp Sơ cấp 1 (Phần 1)
03/06/2022
1. N + 은/는 -> S
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu;
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는;
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ.
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 (Tôi là học sinh);
+ 밥은 맛있어요 (Cơm thì ngon).
2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는;
- Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가;
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ.
Ví dụ:
+ 제가 학생입니다 (Tôi là học sinh);
+ 이 집이 크네요 (Căn nhà này to quá).
3. N + 을/를 -> O : Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật...) bị chủ ngữ tác động lên.
Ví dụ
+ 저는 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm);
+ 엄마가 김치를 사요 (Mẹ tôi mua Kimchi).
4. N + 입니다 : Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ;
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là";
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 (Tôi là học sinh);
+ 제 형은 선생님입니다 (Anh tôi là giáo viên).
5. N + 입니까? : Có phải là ....?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다;
- Đuôi câu này có nghĩa là "Có phải là...";
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 당신은 학생입니까? (Bạn có phải là học sinh không);
+ 민수 씨는 한국 사람입니까? (Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không)?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ;
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là";
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다.
Ví dụ:
+ 저는 학생이에요 (Tôi là học sinh);
+ 저는 요리사예요 (Tôi là đầu bếp).
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ;
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là";
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다.
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 (Tôi không phải là người Việt Nam);
+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 (Người này không phải là bạn của tôi).
8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ;
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là";
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요.
Ví dụ:
+ 이것은 책이 아니에요 (Cái này không phải quyển sách);
+ 저 분은 우리 교수가 아니에요 (Vị đó không phải giáo sư của chúng tôi).
9. N + 하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung;
- Nghĩa là "Và";
- Còn có nghĩa là "với" khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ).
Ví dụ:
+ 밥하고 고기를 먹어요 (Tôi ăn cơm và thịt);
+ 저는 친구하고 학교에 가요 (Tôi đi học với bạn tôi).
10. V/A + ㅂ니다/습니다
- Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ;
- Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다;
- Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다.
Ví dụ:
+ 저는 밥을 먹습니다 (Tôi ăn cơm);
+ 지금 잡니다 (Bây giờ tôi ngủ);
+ 날씨가 덥습니다 (Thời tiết nóng);
+ 이거는 너무 비쌉니다 (Cái này đắt quá).
Ở phần này, Trung tâm Ngoại ngữ KAM xin giới thiệu cho các bạn 10 ngữ pháp cơ bản như trên nhé. Hẹn gặp lại các bạn tại phần 2 ~^^.
Chia sẻ kinh nghiệm thi TOPIK đạt điểm cao: bí quyết thi TOPIK II
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Từ vựng về Cơ thể người (Part 3): Cơ quan nội tạng
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người (Part 2): Cơ thể con người
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người (Part 1): Gương mặt
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Phụ âm cuối - Patchim trong tiếng Hàn
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Làm sao để học từ vựng hiệu quả?
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Cách học tiếng Hàn nhanh và hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Tổng hợp Ngữ pháp Sơ cấp 1 (phần 2)
Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Làm sao để học tiếng Hàn tốt hơn?
Kinh nghiệm học tiếng Hàn