Từ vựng về Cơ thể người (Part 3): Cơ quan nội tạng

03/07/2022

Sử dụng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn để khám phá cơ thể, điều đó sẽ thú vị phải không? Một công đôi việc vừa củng cố được từ vựng tiếng Hàn về cơ thể vừa ôn lại kiến thức cơ bản của chúng ta. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ KAM tìm hiểu từ vựng liên quan đến cơ thể con người nhé! Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhóm từ vựng về chủ đề cơ quan nội tạng trong cơ thể người các bạn nhé. 

 

 

 

Giải phẫu - nội tạng

 

 

뇌 (뇌수 ,두뇌) : não

대뇌 : đại não

소뇌 : tiểu não

중뇌 : não trung gian

뇌교 : cầu não

뇌혈관 : mạch máu não

오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng

내장 : nội tạng

 



신경계 : hệ thần kinh



중추신경계 : hệ thần kinh trung ương

식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật

교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm

신경선 : dây thần kinh

시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác

후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác

청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác

미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác

촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác

 

 

순환계 : hệ tuần hoàn



동맥 (동맥관) : động mạch

정맥 : tĩnh mạch

모세혈관 (모세관) : mao mạch

혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu

혈액 (피) : máu

혈구 : huyết cầu ,tế bào máu

적혈구 : hồng cầu

백혈구 : bạch huyết cầu

골수 : tủy

간 (간장) : gan

쓸개 : mật

가로막 : cơ hoành

 

 

호흡계 : hệ hô hấp



호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp

폐 (허파) : phổi

 

 

소화계 : hệ tiêu hóa



구강 : vòm miệng

식도 (식관) : thực quản

위 (위장) : dạ dày

맹장 (막창자) : ruột thừa

소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)

대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)

 



배설계 : hệ bài tiết



신 (신장 ,콩팥) : thận

방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)

수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu

피부 : da

털 : lông

털구멍 : lỗ chân lông

땀샘 : tuyến mồ hôi

 

 

운동계 : hệ vận động



뼈 : xương

척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống

빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh

어깨뼈 (갑골) : xương bả vai

갈비뼈 (늑골) : xương sườn

엉덩뼈 (골반) : xương chậu

꼬리뼈 : xương cùng

연골 : sụn

관절 (뼈마디) : khớp

살 : thịt

근육 : cơ bắp

힘줄 : gân

세포 : tế bào