Cùng KAM tìm hiểu về tiếng Hàn và quá trình sáng tạo ra chữ Hangeul

03/07/2022

Như các bạn đã biết, tiếng Hàn hiện nay là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Mặt khác, Việt Nam và Hàn Quốc đã thiết lập quan hệ ngoại giao vào đầu những năm 90 của thế kỷ trước, và việc học tiếng Hàn đã được đưa vào hệ thống giáo dục chính quy ở bậc đại học từ những năm 2000 trở đi. Trải qua nhiều năm phát triển, hiện nay tiếng Hàn đã rất phổ biến ở Việt Nam. Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cũng đã đưa tiếng Hàn vào danh sách ngoại ngữ 1, theo đó, tiếng Hàn sẽ được đưa vào giảng dạy ở các cấp tiểu học, THCS, THPT của nước ta từ năm 2021 trở đi. 

 

Học tiếng Hàn không chỉ giúp các bạn học sinh chúng mình biết thêm một ngôn ngữ mới, mà nó còn là chìa khóa hướng tới thành công trong tương lai, khi mà tiếng Hàn ngày càng được coi trọng. Chỉ cần thông thạo tiếng Hàn, nhất là sở hữu cho mình bằng TOPIK (Kỳ thi năng lực tiếng Hàn) thì các bạn sẽ có cơ hội sở hữu nhiều học bổng giá trị lên tới 100% học phí của các trường đại học Hàn Quốc, học bổng toàn phần bao gồm học phí và sinh hoạt phí như học bổng chính phủ Hàn Quốc GKS, học bổng nghiên cứu GSIS, học bổng KOICA, học bổng giáo sư, v.v... cũng như cơ hội làm việc tại các tập đoàn, doanh nghiệp đa quốc gia ở Việt Nam và Hàn Quốc.

 

Do đó, trong bài viết này Trung tâm Ngoại ngữ KAM xin giới thiệu tới các bạn học sinh những kiến thức cơ bản về tiếng Hàn, và quá trình sáng tạo của tiếng Hàn. Mời các bạn cùng theo dõi:

 

 

GIỚI THIỆU VỀ TIẾNG HÀN

 

Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của các quốc gia trên Bán đảo Triều Tiên (bao gồm Đại Hàn Dân Quốc – Hàn Quốc và Cộng hòa DCND Triều Tiên – Bắc Hàn). Xét trên khía cạnh số lượng người sử dụng, có khoảng 80 triệu người sử dụng tiếng Hàn như một ngôn ngữ chính thức. Trong đó, khoảng 50 triệu người ở Đại Hàn Dân Quốc và khoảng 20 triệu người ở CHDCND Triều Tiên, và khoảng 6 triệu Hàn kiều tại Trung Quốc (người dân tộc Triều Tiên - 조선족), Mỹ, Nhật Bản, Nga, Việt Nam, v.v… Xét về khía cạnh người sử dụng thì tiếng Hàn được đánh giá là ngôn ngữ đứng vào hàng thứ 20 trên thế giới.

 

Cộng đồng dân tộc thiểu số Triều Tiên tại Đông Bắc Trung Quốc (có dân số 2~3 triệu người) và Nga (vài trăm ngàn người) là những cộng đồng lớn, có sự ảnh hưởng qua lại với hai cộng đồng lớn nhất là Hàn Quốc và Bắc Hàn, nên sự phát triển của tiếng Hàn ở các cộng đồng này nhận được sự chú ý và được nghiên cứu về mặt học thuật bởi các nhà ngôn ngữ học, xã hội học.'

 

 1

Ngày 9 tháng 10 hàng năm được lấy làm ngày kỷ niệm chữ Hangeul

 

Cùng với sự phát triển đột phá về kinh tế-xã hội của Hàn Quốc, tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Đặc biệt là làn sóng Hàn Quốc (Korean Wave - 한류) với trung tâm là các idol, nhóm nhạc nam nữ nổi tiếng, tài tử điện ảnh, thậm chí là nghệ sĩ hài từ những năm 2000 trở lại đây đã giúp cho tiếng Hàn ngày càng được biết đến trên toàn thế giới. Số lượng người nước ngoài học tiếng Hàn ngày một tăng, đồng thời số lượng du học sinh nước ngoài đến Hàn Quốc du học cũng gia tăng đáng kể so với các giai đoạn trước đó. 

 

Tiếng Hàn được gọi là 한국어 (Hangugeo - 韓國語 - Hàn Quốc ngữ) hay 한국말 (Hangukmal - 韓國말 - Hàn Quốc tiếng) ở Đại Hàn Dân Quốc. Trong khi đó, ở CHDCND Triều Tiên (Bắc Hàn) thì 조선어 (Chosŏnŏ - 朝鮮語 – Triều Tiên ngữ) hay 조선말 (Chosŏnmal - 朝鮮말 – Triều Tiên tiếng) được sử dụng để chỉ tiếng Hàn. Cộng đồng người gốc Hàn ở Nga thì gọi tiếng Hàn là 고려말(Goryeomal - 高麗말 - Cao Ly tiếng). Ở Việt Nam thì các tên gọi như 'tiếng Hàn', 'Hàn Quốc học', 'du học Hàn Quốc' phổ biến hơn hẳn, hầu như không có ai sử dụng các tên gọi 'tiếng Triều Tiên', dù rằng ở giai đoạn trước thập niên 1990, Việt Nam đã từng có nhiều thế hệ lưu học sinh được cử đi Bắc Hàn học tập và trở về. 

 

 

QUÁ TRÌNH SÁNG TẠO RA CHỮ HANGEUL

 

Khi học tiếng Hàn, các bạn sẽ được học bảng chữ cái tiếng Hàn trước tiên, còn gọi là chữ Hangeul (Hangeul hay Hangul - 한글). Chữ Hangeul là hệ thống chữ cái của tiếng Hàn được vua Sejong (세종대왕) và các học giả vương triều Joseon (Triều Tiên – triều đại phong kiến cuối cùng của Hàn Quốc) sáng tạo ra vào thế kỷ 15. Vua Sejong (Sejong The great, 세종대왕 - Thế Tông Đại vương) là vị vua thứ 4 của triều đại Triều Tiên - triều đại phong kiến cuối cùng của Hàn Quốc (1392-1897). Ông trị vì 32 năm và được biết đến như là vị vua vĩ đại nhất trong lịch sử Hàn Quốc.

 

Về mặt lịch sử, trước khi chữ Hangeul ra đời, thì người dân Hàn Quốc đã phải sử dụng hệ thống chữ Hán (한자 - Hanja) của người Trung Quốc. Do sự hạn chế của chữ Hán (số lượng chữ quá nhiều, cấu trúc phức tạp, khó học) dẫn đến việc bất tiện trong việc sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Do đó, vua Sejong đã sáng tạo ra một hệ thống ký tự dễ học, phù hợp với âm đọc của tiếng Hàn, gọi đó là Hangeul. Vua Sejong cùng với các học giả trong Điện Tập Hiền (집현전) đã nghiên cứu để sáng tạo ra Hangeul từ năm 1443, sau đó đến năm 1446 thì bảng chữ cái tiếng Hàn được chính thức công bố.

 

 2

Bức tượng vua Sejong đặt tại quảng trường Gwanghwamoon

 

Và để tưởng nhớ công lao to lớn của vua Sejong, ngày 9/10 hàng năm được lấy làm ngày Hangeul – thường được biết đến với tên gọi Hangul Day (한글날) để tưởng nhớ công ơn sáng tạo ra chữ Han của vua Sejong. Ngày Hangul Day được tổ chức tại cả Hàn Quốc và Bắc Hàn. Tuy nhiên, với sức ảnh hưởng của Hàn Quốc trên trường quốc tế, các tổ chức của chính phủ Hàn Quốc có mặt tại nước ngoài như Viện Văn hóa Hàn Quốc (한국문화원), quỹ Korean Foundation đã hợp tác với các cơ quan chức năng và các trường đại học, cao đẳng, THPT, v.v... để cùng tổ chức ngày Hangul tại nhiều nước trên thế giới. Việt Nam ở khu vực Đông Nam Á với số lượng người nói tiếng Hàn đông đảo luôn là một trong những quốc gia tích cực nhất tham gia các event được tổ chức trong khuôn khổ lễ hội Hangul Day.

 

Vào năm 1997, Hangeul (bảng chữ cái tiếng Hàn) đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới. Hangeul không đơn giản chỉ là một hệ thống chữ viết, mà đó còn là niềm tự hào của toàn bộ dân tộc Triều Tiên nói chung. Ở thủ đô Seoul của Hàn Quốc, có tượng đài vua Sejong khổng lồ, được đặt ngay quảng trường Gwanghwamun (광화문). Bức tượng được biết đến là nặng 20 tấn. Bức tượng này là địa điểm viếng thăm rất nổi tiếng ở thủ đô Seoul (Hàn Quốc), và dưới chân bức tượng là một bảo tàng rất hiện đại về vua Sejong và Hangeul. 

 

 

 3

Sách Huấn dân chính âm (훈민정음)

 

Chữ Hangeul khi mới sáng tạo ra, được gọi là Huấn dân chính âm (훈민정음), có nghĩa là dạy dân âm đúng. Chữ Hangeul là hệ thống chữ biểu âm, được chia thành nguyên âm và phụ âm. Vào thời kỳ ban đầu, Hangeul có 17 phụ âm và 17 nguyên âm. Đến ngày nay, hệ thống chữ Hangeul được cấu thành bởi 40 ký tự, trong đó có 19 phụ âm và 21 nguyên âm. Các phụ âm như ㆆ (여린히읗, 된이응), ㆁ (옛이응, 꼭지이응), ㅿ(반시옷,ㆍ(아래아) hiện nay đã không còn được sử dụng nữa. Phụ âm của chữ Hangeul được tạo lập theo nguyên lý tượng hình và nguyên lý thêm nét. Thực tế chỉ có 5 phụ âm cơ bản (ㄱ, ㄴ, ㅁ, ㅅ, ㅇ) được tạo thành dựa trên việc quan sát hình dáng của cơ quan phát âm. 12 phụ âm còn lại được hình thành bằng cách thêm nét vào các phụ âm cơ bản tùy theo độ mạnh nhẹ của âm.

 

Nguyên âm được tạo thành trên cơ sở tam tài: thiên, địa, nhân và nguyên lý âm dương. Các nguyên âm như ‘∙’, ‘ㅡ’, ‘ㅣ’ được coi là nguyên âm cơ bản, còn các nguyên âm khác được hình thành bằng cách kết hợp từ 3 nguyên âm nói trên. Trong đó, ‘∙’ được coi là hình tròn của trời (하늘), ‘ㅡ’ là hình bằng phẳng của đất (땅), ‘ㅣ’ là dáng đứng của con người (사람). 

 

Cùng Trung tâm Ngoại ngữ KAM khám phá các chủ đề liên quan đến tiếng Hàn, văn hóa Hàn, showbiz Hàn Quốc các bạn nhé. Cám ơn quý vị và các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết sau nhé.